Có 4 kết quả:
叽哩咕噜 jī li gū lū ㄐㄧ ㄍㄨ ㄌㄨ • 叽里咕噜 jī li gū lū ㄐㄧ ㄍㄨ ㄌㄨ • 嘰哩咕嚕 jī li gū lū ㄐㄧ ㄍㄨ ㄌㄨ • 嘰里咕嚕 jī li gū lū ㄐㄧ ㄍㄨ ㄌㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) to jabber
(2) to rumble
(2) to rumble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜[ji1 li5 gu1 lu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) to jabber
(2) to rumble
(2) to rumble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜[ji1 li5 gu1 lu1]
Bình luận 0